Tồn kho là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Tồn kho là tập hợp nguyên vật liệu, linh kiện, bán thành phẩm và thành phẩm được lưu giữ tại kho hoặc điểm trung chuyển của doanh nghiệp nhằm đảm bảo chuỗi sản xuất, phân phối và cung ứng liên tục. Quản lý tồn kho tối ưu cân bằng giữa chi phí lưu kho và chi phí thiếu hụt, duy trì mức dự trữ an toàn, cải thiện dòng tiền, giảm vốn mắc kẹt và nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.

Giới thiệu về tồn kho

Tồn kho (inventory) bao gồm các nguồn lực vật chất như nguyên vật liệu, linh kiện, bán thành phẩm và thành phẩm được lưu giữ tại kho hoặc các điểm trung chuyển nhằm phục vụ chuỗi sản xuất, phân phối và bán hàng. Việc duy trì mức tồn kho hợp lý giúp doanh nghiệp đảm bảo tính liên tục sản xuất và kinh doanh, giảm thiểu nguy cơ gián đoạn do thiếu hụt vật tư hoặc sản phẩm.

Quản lý tồn kho không chỉ liên quan đến việc lưu trữ, bảo quản mà còn bao gồm các hoạt động nhập – xuất, theo dõi số lượng, chất lượng và giá trị hàng hóa. Hệ thống tồn kho hiệu quả giúp doanh nghiệp phản ứng nhanh với biến động thị trường, điều chỉnh chiến lược cung ứng và giảm thiểu chi phí phát sinh như chi phí lưu kho, hao hụt, lỗi thời.

Ở cấp độ vĩ mô, tồn kho là thước đo quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu: quá nhiều tồn kho dẫn đến áp lực vốn, giảm hiệu quả sử dụng tài sản; quá ít tồn kho khiến các bên liên quan gặp rủi ro thiếu hàng, tăng chi phí vận chuyển gấp gáp. Do đó, tồn kho được xem là điểm cân bằng giữa chi phí và dịch vụ khách hàng, đóng vai trò chiến lược trong quản trị doanh nghiệp hiện đại.

Mục tiêu và tầm quan trọng của quản lý tồn kho

Mục tiêu cơ bản của quản lý tồn kho là đảm bảo cân bằng giữa nhu cầu tiêu thụ và khả năng cung cấp, duy trì dòng sản xuất thông suốt trong khi tối ưu hóa chi phí. Điều này được thực hiện thông qua việc dự báo chính xác nhu cầu, lập kế hoạch đặt hàng, và thiết lập mức tồn kho an toàn (safety stock) để ứng phó biến động thị trường.

Bên cạnh mục tiêu liên tục cung ứng, quản lý tồn kho còn hướng tới việc giảm thiểu chi phí lưu kho (holding costs) – bao gồm chi phí thuê kho, bảo hiểm, hao mòn và cơ hội vốn. Đồng thời, việc tối ưu tồn kho giúp giảm chi phí thiếu hụt (shortage costs) như mất doanh thu, phạt trễ giao hàng và tổn thất uy tín với khách hàng.

Từ góc độ tài chính, tồn kho chiếm phần lớn vốn lưu động, ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền và khả năng tài trợ của doanh nghiệp. Quản lý tốt tồn kho giúp giảm lượng vốn mắc kẹt, cải thiện tỷ lệ quay vòng vốn và tăng sức mạnh tài chính. Ngoài ra, tồn kho còn ảnh hưởng đến kế toán và báo cáo tài chính, quyết định giá vốn hàng bán (COGS) và lợi nhuận thực tế của kỳ.

Phân loại tồn kho

Các loại tồn kho chính bao gồm:

  • Nguyên vật liệu (Raw Materials): Vật tư đầu vào dùng cho quá trình sản xuất. Ví dụ: thép cuộn, nhựa nguyên sinh, linh kiện điện tử.
  • Bán thành phẩm (Work-in-Progress): Sản phẩm đang trong quá trình gia công, chưa hoàn thiện để xuất xưởng. Thường bao gồm chi phí nhân công và chi phí sản xuất dở dang.
  • Thành phẩm (Finished Goods): Sản phẩm hoàn thiện, sẵn sàng bán hoặc giao cho khách hàng, có thể là hàng lưu kho hoặc hàng chờ phân phối.
  • Tồn kho dự trữ (Cycle Stock): Mức tồn kho đáp ứng nhu cầu trung bình giữa các lần đặt hàng.
  • Tồn kho an toàn (Safety Stock): Mức tồn kho bổ sung để phòng ngừa sai số dự báo và biến động nhu cầu, đảm bảo không bị thiếu hàng.

Một số doanh nghiệp còn phân biệt tồn kho theo đặc tính bảo quản:

Loại tồn khoĐặc điểm chínhỨng dụng
Hàng tươi, dễ hưThời gian lưu kho ngắn, yêu cầu kho lạnhThực phẩm, dược phẩm
Hàng khô, bềnThời gian bảo quản dài, ít hao hụtPhụ tùng, linh kiện kim loại
Hàng giá trị caoYêu cầu an ninh, bảo hiểm chuyên dụngThiết bị điện tử, đồng hồ cao cấp

Việc phân loại giúp xác định chiến lược lưu kho và kiểm soát tồn kho phù hợp, từ đó xây dựng chính sách đặt hàng, bảo quản và đánh giá hiệu quả quản lý.

Phương pháp tính giá vốn tồn kho

Giá vốn tồn kho là giá trị chi phí hàng hóa khi chuyển từ tồn kho sang giá vốn hàng bán (COGS). Phương pháp tính giá vốn tồn kho ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và lưu lượng tiền mặt:

  • FIFO (First‐In, First‐Out): Giả định hàng nhập trước xuất trước, phù hợp với hàng dễ hư hỏng. Tăng lợi nhuận trong giai đoạn giá tăng do giá vốn hàng bán thấp.
  • LIFO (Last‐In, First‐Out): Giả định hàng nhập sau xuất trước, hữu ích khi muốn tối đa hóa chi phí hàng bán trong giai đoạn giá tăng, giảm lợi nhuận chịu thuế.
  • Giá trung bình trọng số (Weighted Average Cost): Tính giá vốn trên cơ sở giá trung bình của tất cả hàng tồn kho, đơn giản và giảm biến động lợi nhuận.
  • Retail Inventory Method: Dùng tỷ lệ giữa giá gốc và giá bán để ước tính giá vốn tồn kho, áp dụng trong bán lẻ quy mô lớn với nhiều mặt hàng tương tự.

Việc lựa chọn phương pháp phù hợp cần xét đến tính chất hàng hóa, biến động giá cả và quy định kế toán (IFRS, US GAAP). Báo cáo tài chính cần thể hiện rõ phương pháp áp dụng để đảm bảo minh bạch và so sánh được giữa các kỳ.

Mô hình quản lý tồn kho

Mô hình Economic Order Quantity (EOQ) là phương pháp kinh điển xác định số lượng đặt hàng tối ưu nhằm cân bằng giữa chi phí đặt hàng và chi phí lưu kho. Công thức tính EOQ:

EOQ=2DSH\mathrm{EOQ} = \sqrt{\frac{2DS}{H}}

  • D: nhu cầu hàng năm.
  • S: chi phí đặt hàng cho mỗi lần.
  • H: chi phí lưu kho trên một đơn vị hàng mỗi năm.

EOQ giúp doanh nghiệp xác định kích thước lô hàng lý tưởng giảm thiểu tổng chi phí tồn kho. Tuy nhiên, EOQ giả định nhu cầu ổn định và thời gian đặt hàng không thay đổi, nên cần kết hợp với các mô hình định kỳ (periodic review) hoặc định lượng (continuous review) để linh hoạt với biến động thị trường.

Kỹ thuật kiểm soát tồn kho

Phân tích ABC chia các mặt hàng vào ba nhóm theo giá trị sử dụng:

  • Nhóm A (khoảng 10–20% số mặt hàng nhưng chiếm 70–80% giá trị tồn kho): cần quản lý chặt chẽ, kiểm kê thường xuyên.
  • Nhóm B (20–30% số mặt hàng, 15–25% giá trị): quản lý trung bình, kiểm kê định kỳ.
  • Nhóm C (50–70% số mặt hàng nhưng 5–10% giá trị): kiểm kê đơn giản, tần suất thấp.

Just‐In‐Time (JIT) là chiến lược giảm tối đa tồn kho, giao hàng đúng lúc cần dùng. JIT đòi hỏi mối quan hệ chặt chẽ với nhà cung cấp, hệ thống thông tin liên tục và quy trình sản xuất linh hoạt để tránh gián đoạn.

Ảnh hưởng đến vốn lưu động và dòng tiền

Tồn kho chiếm phần lớn vốn lưu động, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thanh khoản và dòng tiền. Chỉ số quay vòng tồn kho (Inventory Turnover) và số ngày tồn kho trung bình (Days Sales of Inventory – DSI) đo lường hiệu quả sử dụng vốn:

Chỉ sốCông thứcÝ nghĩa
Inventory Turnover\frac{\text{COGS}}{\text{Average Inventory}}Số lần quay vòng tồn kho trong kỳ
DSI\frac{\text{Average Inventory}}{\text{COGS}} \times 365Số ngày trung bình hàng tồn kho lưu giữ

Chỉ số quay vòng cao và DSI thấp thể hiện khả năng luân chuyển tồn kho nhanh, giảm vốn chịu kẹt và chi phí lưu kho. Ngược lại, tồn kho dàn trải lâu gây áp lực chi phí bảo quản, hao hụt và lỗi thời, làm giảm hiệu quả hoạt động tài chính.

Đánh giá và báo cáo tồn kho

Theo chuẩn mực IFRS (IAS 2) và US GAAP, tồn kho được ghi nhận theo giá chi phí hoặc giá trị thuần có thể thực hiện (net realizable value), giá trị thấp hơn sẽ được chọn. Báo cáo tồn kho định kỳ (periodic inventory) và kiểm kê thường xuyên (perpetual inventory) hỗ trợ doanh nghiệp theo dõi số liệu kịp thời.

  • Kiểm kê định kỳ: tính tồn kho thực tế tại cuối kỳ, điều chỉnh sổ sách một lần.
  • Kiểm kê thường xuyên (cycle count): kiểm tra một phần tồn kho theo lịch, giảm thời gian ngừng hoạt động.

Báo cáo tài chính trình bày số dư tồn kho trên bảng cân đối kế toán và giá vốn hàng bán trên báo cáo kết quả kinh doanh, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và hệ số thanh toán ngắn hạn.

Công nghệ hỗ trợ quản lý tồn kho

Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) như SAP, Oracle tích hợp quản lý tồn kho, mua hàng, kế toán và bán hàng trong một nền tảng. ERP cho phép tự động cập nhật số liệu nhập – xuất, cảnh báo khi tồn kho xuống dưới mức an toàn và phân tích xu hướng tồn kho theo thời gian.

RFID và mã vạch (barcode) tăng độ chính xác của dữ liệu khi quét hàng hóa, giảm sai sót kiểm kê đến dưới 1%. Áp dụng cảm biến IoT trong kho tự động theo dõi nhiệt độ, độ ẩm và vị trí pallet, đảm bảo điều kiện bảo quản hàng nhạy cảm như dược phẩm.

Thách thức và hướng nghiên cứu

Biến động nhu cầu và đứt gãy chuỗi cung ứng (supply chain disruption) đặt ra thách thức cho dự báo tồn kho. Nghiên cứu ứng dụng machine learning (ML) và big data nhằm nâng cao độ chính xác dự báo, tự động điều chỉnh điểm đặt hàng lại (reorder point) dựa trên dữ liệu thời gian thực.

  • Phát triển mô hình tồn kho xanh (green inventory) giảm lượng hàng hủy và tác động môi trường.
  • Ứng dụng blockchain minh bạch hóa luồng hàng và xác thực nguồn gốc sản phẩm.
  • Thiết kế kho thông minh (smart warehouse) tự động hóa bằng robot và hệ thống picking tự động.

Tài liệu tham khảo

  • Heizer, J., Render, B., & Munson, C. (2017). Operations Management (12th ed.). Pearson.
  • Chopra, S., & Meindl, P. (2019). Supply Chain Management: Strategy, Planning, and Operation (7th ed.). Pearson.
  • International Accounting Standards Board. IAS 2 — Inventories. Truy cập tại: ifrs.org
  • Investopedia. Economic Order Quantity (EOQ). Truy cập tại: investopedia.com
  • Enterprise Resource Planning. SAP ERP Overview. Truy cập tại: sap.com
  • Blockchain in Supply Chain. IBM. Truy cập tại: ibm.com

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tồn kho:

Ước lượng nồng độ cholesterol lipoprotein có tỷ trọng thấp trong huyết tương mà không sử dụng thiết bị siêu ly tâm chuẩn bị Dịch bởi AI
Clinical Chemistry - Tập 18 Số 6 - Trang 499-502 - 1972
Tóm tắt Một phương pháp ước tính hàm lượng cholesterol trong phần lipoprotein có tỷ trọng thấp của huyết thanh (Sf0-20) được trình bày. Phương pháp này bao gồm các phép đo nồng độ cholesterol toàn phần trong huyết tương khi đói, triglyceride và cholesterol lipoprotein có tỷ trọng cao, không yêu cầu sử dụng thiết bị siêu ly tâm chuẩn bị. So sánh quy trình được đề xu...... hiện toàn bộ
#cholesterol; tổng cholesterol huyết tương; triglyceride; cholesterol lipoprotein mật độ cao; lipoprotein mật độ thấp; phép đo không cần siêu ly tâm; hệ số tương quan; huyết thanh; phương pháp không xâm lấn
Graphene và Oxit Graphene: Tổng hợp, Tính chất và Ứng dụng Dịch bởi AI
Advanced Materials - Tập 22 Số 35 - Trang 3906-3924 - 2010
Tóm tắtGraphene đang thu hút sự quan tâm mạnh mẽ trong các lĩnh vực như vật lý, hóa học và khoa học vật liệu, cùng nhiều lĩnh vực khác. Sự quan tâm đến các tính chất vật lý đặc biệt, khả năng điều chỉnh hóa học và tiềm năng ứng dụng của graphene đã tạo ra hàng ngàn công trình nghiên cứu và một nhịp độ nghiên cứu đang gia tăng, làm cho việc đánh giá các nghiên cứu n...... hiện toàn bộ
#graphene #oxit graphene #tổng hợp #tính chất #ứng dụng #khoa học vật liệu #vật lý #hóa học #oxit graphit #huyền phù keo
Một phiên bản rút gọn của Bảng hỏi sức khỏe tổng quát Dịch bởi AI
Psychological Medicine - Tập 9 Số 1 - Trang 139-145 - 1979
TÓM TẮTNghiên cứu này báo cáo cấu trúc yếu tố của các triệu chứng cấu thành Bảng hỏi sức khỏe tổng quát khi được hoàn thành trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe ban đầu. Một phiên bản ngắn hơn, bao gồm 28 mục của GHQ được đề xuất với 4 quy mô phụ: triệu chứng soma, lo âu và mất ngủ, rối loạn xã hội và trầm cảm nặng. Dữ liệu sơ bộ liên quan đến độ tin cậy của các thang ...... hiện toàn bộ
#Bảng hỏi sức khỏe tổng quát #triệu chứng soma #lo âu #trầm cảm #sàng lọc sức khỏe
Tổng hợp kiểm soát hình dạng của Tinh thể Nano Kim loại: Hóa học Đơn giản Gặp Vật lý Phức tạp? Dịch bởi AI
Angewandte Chemie - International Edition - Tập 48 Số 1 - Trang 60-103 - 2009
Tóm tắtCác tinh thể nano là nền tảng của khoa học và công nghệ hiện đại. Việc làm chủ hình dạng của một tinh thể nano cho phép kiểm soát các tính chất của nó và tăng cường tính hữu ích cho một ứng dụng cụ thể. Mục tiêu của chúng tôi là trình bày một đánh giá toàn diện về các hoạt động nghiên cứu hiện tại tập trung vào tổng hợp kiểm soát hình dạng của các tinh thể n...... hiện toàn bộ
#tinh thể nano #kiểm soát hình dạng #tổng hợp #kim loại #khoa học nano #ứng dụng
TỔNG QUAN VỀ NGHIÊN CỨU CƠ SỞ CỘNG ĐỒNG: Đánh Giá Các Phương Pháp Đối Tác Để Cải Thiện Sức Khỏe Cộng Đồng Dịch bởi AI
Annual Review of Public Health - Tập 19 Số 1 - Trang 173-202 - 1998
▪ Tóm tắt  Nghiên cứu dựa vào cộng đồng trong lĩnh vực sức khỏe công cộng tập trung vào các bất bình đẳng liên quan đến xã hội, cấu trúc và môi trường vật lý thông qua sự tham gia tích cực của các thành viên trong cộng đồng, đại diện tổ chức và các nhà nghiên cứu trong tất cả các khía cạnh của quá trình nghiên cứu. Các đối tác đóng góp chuyên môn của họ để nâng cao hiểu biết về một hiện tư...... hiện toàn bộ
Triacylglycerols từ vi tảo như là nguồn nguyên liệu sản xuất nhiên liệu sinh học: góc nhìn và tiến bộ Dịch bởi AI
Plant Journal - Tập 54 Số 4 - Trang 621-639 - 2008
Tóm tắtVi tảo đại diện cho một nhóm vi sinh vật vô cùng đa dạng nhưng có khả năng chuyên môn hóa cao để thích nghi với các môi trường sinh thái khác nhau. Nhiều loài vi tảo có khả năng sản xuất một lượng đáng kể (ví dụ: 20–50% trọng lượng khô tế bào) triacylglycerols (TAG) như một loại lipid dự trữ dưới căng thẳng quang hóa hay các điều kiện môi trường bất lợi khác...... hiện toàn bộ
#Vi tảo #triacylglycerols #axit béo #tổng hợp lipid #nhiên liệu sinh học #căng thẳng quang hóa #ACCase #lipid bào tương #sinh khối #đổi mới bền vững.
Phát hiện chất gây ung thư dưới dạng đột biến trong thử nghiệm Salmonella/microsome: kiểm tra 300 hóa chất. Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 72 Số 12 - Trang 5135-5139 - 1975
Khoảng 300 chất gây ung thư và không gây ung thư thuộc nhiều loại hóa học khác nhau đã được kiểm tra tính đột biến gen trong thử nghiệm Salmonella/microsome đơn giản. Thử nghiệm này sử dụng vi khuẩn như là chỉ thị nhạy cảm cho tổn thương DNA, và các chiết xuất gan động vật có vú để chuyển hóa chất gây ung thư thành dạng đột biến hoạt động. Các dữ liệu định lượng về tính đột biến từ các đường cong ...... hiện toàn bộ
#chất gây ung thư #đột biến #thử nghiệm Salmonella/microsome #hóa chất #tổn thương DNA #chuyển hóa #định lượng #mạnh #tương quan #không gây ung thư #môi trường
Phân loại tích hợp RNA không mã hóa lớn nằm ngoài gen của người làm sáng tỏ các đặc tính toàn cầu và phân loại chuyên biệt Dịch bởi AI
Genes and Development - Tập 25 Số 18 - Trang 1915-1927 - 2011
RNA không mã hóa lớn nằm ngoài gen (lincRNA) đang nổi lên như các yếu tố điều tiết quan trọng trong nhiều quá trình tế bào khác nhau. Xác định chức năng của từng lincRNA vẫn là một thách thức. Những tiến bộ gần đây trong phương pháp giải trình tự RNA (RNA-seq) và các phương pháp tính toán cho phép phân tích chưa từng có đối với các bản phiên mã này. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đưa ra m...... hiện toàn bộ
#lincRNA #RNA không mã hóa #biểu hiện mô đặc thù #đồng biểu hiện #bảo tồn tiến hóa #đọc trình tự RNA #danh mục tham khảo #phân loại chức năng
Tổng quan hệ thống: dịch tễ học và lịch sử tự nhiên của bệnh gan nhiễm mỡ không do cồn và bệnh viêm gan nhiễm mỡ không do cồn ở người lớn Dịch bởi AI
Alimentary Pharmacology and Therapeutics - Tập 34 Số 3 - Trang 274-285 - 2011
Aliment Pharmacol Ther 2011; 34: 274–285Tóm tắtĐặt vấn đề  Bệnh gan nhiễm mỡ không do cồn (NAFLD) là nguyên nhân phổ biến của bệnh gan mạn tính và mức độ phổ biến toàn cầu của nó tiếp tục gia tăng cùng với sự phát triển của đại dịc...... hiện toàn bộ
Sự tái phân bố sớm của phosphatidylserine trên màng tế bào là một đặc điểm tổng quát của quá trình apoptosis không phụ thuộc vào kích thích ban đầu: bị ức chế bởi sự biểu hiện quá mức của Bcl-2 và Abl. Dịch bởi AI
Journal of Experimental Medicine - Tập 182 Số 5 - Trang 1545-1556 - 1995
Một sự kiện quan trọng trong quá trình chết tế bào được lập trình (PCD) dường như là sự thay đổi màng plasma (PM) cho phép các tế bào thực bào nhận ra và bao vây những tế bào này trước khi chúng vỡ ra. Phần lớn các trường hợp PCD được quan sát ở các sinh vật bậc cao cho thấy những đặc điểm hình thái tương tự một cách nổi bật, và hình thức PCD này được gọi là apoptosis. Tình trạng thay đổi ...... hiện toàn bộ
Tổng số: 1,955   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10